1. Xương gạch là gì ?
Xương gạch – thuật ngữ được sử dụng để chỉ chất liệu làm nên gạch hay một loại gạch trong ngành xây dựng. Đây là phần cốt yếu để định hình, tạo nên độ dày cho viên gạch. Đồng thời, xương gạch cũng sẽ quyết định về độ chịu lực và thấm hút của sản phẩm.
Thông thường, cấu tạo của một viên gạch bao gồm hai phần chính: Xương gạch và mem gạch.
- Xương gạch: Là phần được tính từ đáy dưới cùng cho tới bề mặt tiếp xúc với men gạch. Xương gạch quyết định yếu tố kết cấu, độ chịu lực, hút ẩm.
- Men gạch là lớp phủ bề mặt bên trên xương gạch, giúp bảo vệ bề mặt gạch, xương gạch. Ngoài ra, men gạch cũng tạo nên tính thẩm mỹ, cho vật liệu
2. Phân biệt các loại xương gạch trên thị trường
a. Có những loại xương gạch nào?
Hiện nay, trên thị trường có 4 loại gạch: Ceramic, Porcelain, Semi Porcelain và Đồng chất . Thành phần cấu tạo của mỗi loại vật liệu khác nhau, cùng với nhiệt độ nung khác nhau sẽ cho ra những loại gạch khác nhau.Mỗi sản phẩm gạch ốp lát được sản xuất ra với mục đích sử dụng khác nhau, vậy nên giá thành của từng loại cũng sẽ khác nhau.
b. Các loại xương gạch phổ biến hiện nay
Để phân biệt các loại xương gạch, chúng ta sẽ cần phân biệt thông qua các đặc điểm cơ bản về nhóm gạch, thành phần cấu tạo, độ thấm hút nước E, độ bền uốn, độ cứng bề mặt, nhiệt độ nung cũng như màu sắc bên ngoài của xương gạch.
| Đặc điểm | Ceramic | Semi Porcelain | Porcelain | Đồng chất |
| Thành phần cấu tạo | 70% đất sét, 30% bột đá, phụ gia | 40-50% đất sét, 50-60% bột đá, phụ gia | 25-30% đất sét, 70-75% bột đá, phụ gia | 25-30% đất sét, 70-75% bột đá, phụ gia |
| Nhiệt độ nung | 1.100 -1170 độ C | 1170 – 1180 độ C | 1200 – 1220 độ C | Trên 1220 độ C |
| Độ hút nước E | 3%<E<10% | 0.5%<=E<=3% | E<0.5% | E<0.5% |
| Độ cứng bề mặt | 3-4 Mohs | >= 5 Mohs | >= 5 Mohs | >= 6 Mohs |
| Độ bền uốn | <250kg/cm2 | >= 280kg/cm2 | >= 350kg/m2 | >=400kg/m2 |
| Ưu điểm | Giá thành rẻ
Kết cấu nhẹ, xốp Màu sắc tươi tắn |
Bền màu
Thấm hút nước ít Chịu lực tốt |
Độ bền cao
Không thấm nước |
Bền màu
Không bị bong tróc Chịu lực rất tốt |
| Nhược điểm | Bề mặt dễ xước, bong tróc
Gạch dễ bị nổ |
Độ bền không cao như gạch Porcelain | Giá thành cao | Trọng lượng nặng
Giá thành cao |
| Màu sắc xương gạch | Màu vàng hoặc hồng nhạt | Màu nâu hoặc màu socola sữa | Màu xám hoặc màu be | Màu trắng sứ, muối tiêu |
| Vị trí sử dụng | Ốp tường hoặc những nơi có mật độ đi lại ít | Ốp tường, lát sàn, những nơi có mật độ đi lại cao | Đa dạng vị trí sử dụng, trong nhà và ngoài trời, chịu được thời tiết khắc nghiệt | Đa dạng vị trí sử dụng, sản phẩm thích hợp thay cho đá tự nhiên |
3. Nên lựa chọn loại xương gạch nào?
Đây luôn là câu hỏi của khách hàng mỗi khi đến hệ thống Showroom của AMY MINH LONG . Mỗi loại xương gạch hay mỗi loại sản phẩm đều có những ưu, nhược điểm riêng, phù hợp cho từng vị trí, hạng mục nội thất khác nhau.
- Gạch Ceramic là loại gạch có giá thành rẻ nhất, phù hợp với những vị trí có mật độ đi lại thấp cũng như ít phải chịu những tác động từ thời tiết, khí hậu.
- Gạch Semi Porcelain hay gạch bán sứ là loại gạch có giá thành ở mức trung bình, dễ tiếp cận, phù hợp với đa số hạng mục nội thất, ngoại thất.
- Gạch Porcelain và gạch Granite hiện nay dần trở thành giải pháp tối ưu, được các gia chủ tin tưởng lựa chọn sử dụng. Sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, hai loại gạch này không chỉ sử dụng trong các hạng mục quan trọng như sàn nhà, ngoại thất, tiền sảnh mà còn có thể sử dụng để trang trí trong không gian phòng khách cũng như ốp mặt bếp.

Những thông tin vừa rồi có thể sẽ giúp bạn có thêm những thông tin về thành phần cấu tạo nên gạch cũng như các loại sản phẩm gạch ốp lát đang có trên thị trường hiện nay.
Nếu bạn đang có muốn tìm hiểu về các sản phẩm cũng như giá thành gạch ốp lát trong nước và nhập khẩu, liên hệ ngay với AMY MINH LONG qua hotline để được tư vấn cụ thể nhất hoặc có thể ghé thăm Showroom của AMY MINH LONG để trực tiếp ngắm nhìn cũng như cảm nhận được vẻ đẹp của từng sản phẩm gạch ốp lát chất lượng nhất nhé!




